Đi rừng bắt gặp cây này, tìm qua tìm lại không thấy bài nào viết và đánh giá chi tiết về nó, vậy nên hôm nay nhà thuốc xin giới thiệu đến quý độc giả một số thông tin tìm kiếm được về cây thuốc dương đầu, một loài thực vật của Việt Nam ta.
Nghiên cứu dược lý và ứng dụng của cây Dương đầu (Olax imbricata Roxb.)
1. Mô tả, danh pháp và phân bố
Khía cạnh | Thông tin chính |
| Tên khoa học | Olax imbricata Roxburgh 1820, họ Olacaceae. |
| Tên Việt | Dương đầu, Dương đầu kết lợp, Cát lò, Dây mao trật. |
| Tên khác | Chinese: Tie qing shu; Thai: Lumnok; Indonesia: Kaya kil; tiếng Mien (Thái Lan): dia djan[1]. |
| Đặc điểm thực vật | Dây leo hoặc bụi cao 2–6 m; thân nâu xám, không lông; lá đơn mọc so le hình bầu dục dài 7–10 cm; hoa nhỏ màu trắng; quả hình cầu màu xanh sau chuyển vàng[2]. |
| Phân bố | Loài phân bố rộng ở Đông Nam Á và Nam Á: Việt Nam (miền Trung và Nam), Trung Quốc (Hải Nam, Quảng Tây), Thái Lan, Campuchia, Lào, Myanmar, Ấn Độ, Sri Lanka, Malaysia, Indonesia và tới quần đảo Caroline[3]. |
| Bộ phận dùng | Rễ, vỏ, thân và lá; trái ăn được. |

2. Sử dụng truyền thống
2.1 Việt Nam và Thái Lan
- Chữa bệnh cho phụ nữ sau sinh – Cộng đồng người Mien ở tỉnh Nan (Thái Lan) dùng thân và lá O. imbricata (tên Mien là dia djan) sắc uống hoặc nấu nước tắm làm thuốc bổ sau sinh và giúp thải sản dịch[1]. Ở phần mô tả chi tiết, nghiên cứu cho biết cây nhỏ này mọc ven sông, thân màu nâu xám, lá mọc so le; cây được dùng để loại bỏ sản dịch khỏi âm đạo và làm săn tử cung cho phụ nữ sau sinh[4][5]. Các bài thuốc tắm sau sinh của người Mien thường kết hợp Olax imbricata với nhiều loài khác để phòng tránh sốt, giảm đau và làm sạch[6].
- Thực phẩm – Quả và lá non được ăn sống hoặc nấu canh như rau ở một số vùng nông thôn Việt Nam và Thái Lan. Tài liệu PROSEA và Useful Tropical Plants ghi nhận quả ăn được và cây đôi khi được trồng ở vườn nhà vì có hương vị thơm[3].
- Chữa bệnh tiểu đường, bệnh nan y và lỵ – Ở Việt Nam, cây Dương đầu được dùng trong y học dân gian để hỗ trợ điều trị đái tháo đường type 2 và ung thư. Nhiều người dân Phú Yên sắc rễ hoặc vỏ cây uống để giảm đường huyết. Một số bài thuốc khác dùng vỏ hoặc rễ trị tiêu chảy, kiết lỵ, viêm loét và đau nhức[7]. Phần vỏ và rễ còn được người dân tộc Chăm và Khmer làm thuốc trị thiếu máu và viêm dạ dày[8].
- Tắm chữa viêm nhiễm – Ngoài công dụng sau sinh, lá và thân O. imbricata còn được nấu nước tắm trị ghẻ lở, nổi mẩn và ngứa[8]. Trong danh sách cây tắm sau sinh của người Mien, O. imbricata được xếp chung với nhiều loài giàu chất chống ôxy hóa nhằm phòng nhiễm trùng[9].
2.2 Ấn Độ và các nước Nam Á
- Dân tộc Gingee Hills (Tamil Nadu, Ấn Độ) dùng vỏ cây Dương đầu trị thiếu máu và tiểu đường; rễ và vỏ còn dùng chữa tiêu chảy, loét dạ dày và viêm nhiễm[7]. Quả được ăn khi chín; lá non dùng làm rau.
2.3 Các loài họ hàng (Olax psittacorum, O. dissitiflora)
- Cần phân biệt với Olax psittacorum (mao trật, dương đầu tà) được dùng đắp vết thương phần mềm[10] và dissitiflora (châu Phi) dùng làm thuốc trị gonorrhoea, đau răng và có hoạt tính kháng khuẩn; tuy nhiên các loài này khác O. imbricata nên chỉ tham khảo.
3. Thành phần hóa học chính
Nhóm chất | Thành phần tiêu biểu và nguồn gốc |
| Triterpenoid glycoside saponin | Nghiên cứu (2019) phân lập ba saponin triterpenoid mới từ chiết methanol rễ gồm: 3‑O‑α‑L‑rhamnopyranosyl-(1→4)-β‑D‑glucopyranosyl-(1→3)-6′‑O‑ethyl-β‑D‑glucuronyl oleanolic acid, oleanolic acid 28‑O‑β‑D‑glucopyranoside và spergulacin[11]. Các saponin này thể hiện khả năng ức chế α‑glucosidase với IC₅₀ 56,15 mM (spergulacin), chứng minh tác dụng hạ đường huyết trong dân gian. |
| Saponin pentaglycoside mới | Các nhà khoa học Việt Nam tiếp tục phân lập pentaglycoside mới (công bố 2025, Natural Product Research) có hoạt tính ức chế α‑glucosidase mạnh; tuy chưa có toàn văn, bản tóm tắt cho thấy hợp chất mới mạnh hơn acarbose – thuốc chuẩn chống đái tháo đường. |
| Sesquiterpenoid tropolone và dẫn chất tetrahydro naphthalene | Chiết methanol rễ thu được một sesquiterpenoid tropolone mới và ba dẫn chất 1,2,3,4‑tetrahydronaphthalene (olaximbrisides A–D); các hợp chất này thể hiện độc tính tế bào đối với dòng ung thư MCF‑7 (vú), HepG2 (gan) và dòng tế bào phổi (IC₅₀ =16,3 µM đến 34,3 µM)[12]. |
| Acetylenic fatty acid và triterpenoid khác | Nghiên cứu hóa học trên rễ ghi nhận sự hiện diện của acetylenic acid (9,11-dihydroxyoctadeca‑9,11‑dioic acid) và các triterpenoid oleanolic acid, hederagenin, octadecanoic acids,… Các hợp chất này là chất ức chế α‑glucosidase và đóng vai trò chống oxy hóa[13]. |
| Phthalate | Một nghiên cứu (2023) phân lập bis(2‑ethylhexyl) terephthalate từ O. imbricata; đây là chất nhựa phổ biến, nên tác giả cảnh báo có thể là chất gây nhiễm trong quá trình chiết bằng dụng cụ nhựa[14]. |

4. Nghiên cứu dược lý hiện đại
4.1 Tác dụng hạ đường huyết và chống béo phì
- Ức chế α‑glucosidase in vitro – Nghiên cứu năm 2020 từ Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. HCM phân lập bảy hợp chất từ O. imbricata và thử nghiệm trên enzyme α‑glucosidase. Kết quả cho thấy hợp chất số 7 (một saponin chứa nhân terpen và đường) ức chế α‑glucosidase mạnh (IC₅₀ = 34,75 µg/mL), tốt hơn thuốc chuẩn acarbose (IC₅₀ = 187,50 µg/mL); các hợp chất khác không đáng kể[15]. Phân tích docking cho thấy hợp chất này tạo nhiều liên kết hydro và tương tác kỵ nước với enzym, dẫn tới năng lượng liên kết thấp[16].
- Hỗ trợ giảm cân và lipid máu – Nghiên cứu in vivo (Journal of Toxicology 2022) sử dụng dịch chiết n‑hexane rễ trên chuột gây béo phì bằng khẩu phần chất béo cao. Uống chiết xuất (500 mg/kg/ngày trong 6 tuần) giúp giảm đáng kể trọng lượng cơ thể, giảm triglycerid, cholesterol toàn phần, LDL và tăng HDL; đồng thời giảm đường huyết đói và tăng độ nhạy insulin[17]. Mô gan, thận và mô mỡ của chuột được cải thiện mà không thấy độc tính trong thí nghiệm liều cao (5000 mg/kg/ngày trong 3 tháng)[17]. Tác giả cũng nhấn mạnh sự hiện diện của các chất ức chế α‑glucosidase tự nhiên (saponin, acid béo acetylenic) giải thích hoạt tính hạ đường huyết[13].
4.2 Chống oxy hóa
- Trong nghiên cứu về thảo mộc tắm sau sinh của người Mien, imbricata được chiết nước và đánh giá hoạt tính khử ferric (FRAP). Kết quả cho thấy dịch chiết có hoạt tính khử tương đương 179,229 mg FeSO₄/g và 9,936 mg trolox/g[18]. Hàm lượng polyphenol tổng số (Folin Ciocalteu) đạt 559,089 mg acid gallic/g chiết xuất[19], cao hơn nhiều loài khác trong bài thuốc, chứng tỏ O. imbricata là nguồn chất chống oxy hóa quan trọng giúp phụ nữ sau sinh hồi phục và chống viêm.
4.3 Kháng khuẩn và kháng nấm
- Nghiên cứu sàng lọc lá O. imbricata bằng dung môi ethanol, methanol và nước (Sagayaraj & Britto, 2014) cho thấy dung dịch ethanol ức chế mạnh các vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus aureus, Streptococcus faecalis) và một số vi khuẩn Gram âm (Vibrio cholerae, Pseudomonas aeruginosa, Klebsiella pneumoniae, *Proteus vulgaris). Dịch chiết methanol cũng có hoạt tính kháng nấm đáng kể[20]. Đây là cơ sở cho việc dùng cây để tắm trị ngứa hoặc nhiễm khuẩn da trong dân gian.
- Trong nghiên cứu thực nghiệm ở cộng đồng Mien, Schefflera sp. và Plumbago indica có hoạt tính kháng khuẩn mạnh nhất nhưng O. imbricata được xếp vào nhóm cây giúp loại bỏ sản dịch và làm săn tử cung; nghiên cứu không ghi nhận hoạt tính kháng khuẩn rõ rệt từ Olax[21].
4.4 Chống viêm, giảm đau và giải độc
- Các saponin oleanolic acid và hederagenin có trong rễ có tác dụng chống viêm; oleanolic acid là hoạt chất đã được ghi nhận có tính bảo vệ gan và giảm stress oxy hóa. Dân gian dùng vỏ và rễ sắc uống chữa viêm loét, đau dạ dày và viêm nhiễm[8].
- Sesquiterpenoid tropolone và dẫn chất tetrahydronaphthalene (olaximbrisides) chứng minh độc tính tế bào đối với dòng ung thư vú (MCF‑7), gan (HepG2) và phổi (LU) với IC₅₀ 8,0–34,3 µM[12], mở ra triển vọng nghiên cứu thuốc kháng ung thư.
4.5 Thành phần chống tiểu đường tiềm năng
- Hoạt chất spergulacin (triterpenoid glycoside) thể hiện IC₅₀ 56,15 mM đối với α‑glucosidase, và các hợp chất triterpenoid khác (oleanolic acid glycoside, glucuronyl oleanolic acid) cũng có tác dụng tương đương hoặc mạnh hơn acarbose[11].
- Hợp chất mới (pentaglycoside) được công bố năm 2025 có IC₅₀ thấp hơn acarbose; chưa có dữ liệu chi tiết nhưng điều này cho thấy O. imbricata là nguồn triển vọng để phát triển thuốc hạ đường huyết.
5. Ứng dụng trong đời sống và y học cổ truyền
Lĩnh vực ứng dụng | Mô tả |
| Đông y và y học dân gian Việt Nam | Rễ và vỏ Dương đầu được sắc uống để hạ đường huyết, trị kiết lỵ, giảm đau dạ dày và viêm ruột; lá và thân nấu nước tắm chữa ngứa, mẩn đỏ. Hiện nay một số cơ sở nghiên cứu (ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM) đang phát triển cao chiết ethanol từ rễ/lá hỗ trợ điều trị đái tháo đường type 2 và thừa cân béo phì – hướng đi phù hợp vì cao chiết n‑hexane đã chứng minh an toàn và hiệu quả trên mô hình chuột[17]. |
| Bài thuốc tắm sau sinh của người Mien | Lá và thân O. imbricata là thành phần quan trọng trong nước tắm thảo dược dùng 7–10 ngày sau sinh; cây giúp loại bỏ sản dịch, chống nhiễm trùng và cung cấp chất chống oxy hóa[1][4]. Bài thuốc thường phối hợp các loài chứa flavonoid và phenolic (Blumea balsamifera, Schefflera sp., Pothos chinensis…) nhằm tăng cường tác dụng[9]. |
| Ẩm thực | Quả chín và lá non được ăn sống hoặc nấu canh; một số vùng dùng lá thay gia vị tạo hương thơm nhẹ giống tỏi. |
| Nghiên cứu dược phẩm | Dựa trên hoạt tính ức chế α‑glucosidase mạnh và thành phần saponin đa dạng, O. imbricata được coi là nguồn nguyên liệu tiềm năng cho thuốc hạ đường huyết và hỗ trợ giảm cân. Hoạt tính chống oxy hóa, kháng khuẩn và độc tính tế bào mở ra hướng phát triển mỹ phẩm làm sạch da hoặc thuốc hỗ trợ điều trị ung thư. |
| Cảnh báo an toàn | Một nghiên cứu phát hiện sự xuất hiện của bis(2‑ethylhexyl) terephthalate – chất dẻo thường dùng trong ống nhựa – trong mẫu chiết; điều này cho thấy cần tránh dùng dụng cụ nhựa trong quá trình chiết xuất để không nhiễm tạp chất[14]. Ngoài ra, dù chiết xuất n‑hexane tỏ ra không gây độc trên chuột, cần nghiên cứu thêm về độc tính lâu dài và thử nghiệm lâm sàng trước khi sử dụng rộng rãi. |
6. Tổng kết và triển vọng nghiên cứu
Cây Dương đầu (Olax imbricata) là loài dây leo bản địa được sử dụng rộng rãi trong y học dân gian ở Việt Nam, Thái Lan và Ấn Độ. Bên cạnh công dụng truyền thống như bổ sau sinh, loại bỏ sản dịch, trị viêm nhiễm và làm rau ăn, các nghiên cứu hiện đại đã chứng minh cây chứa nhiều saponin triterpenoid và acid béo acetylenic có hoạt tính ức chế α‑glucosidase, giảm béo phì, chống oxy hóa và kháng khuẩn. Dịch chiết n‑hexane từ rễ được chứng minh an toàn và giúp giảm cân, cải thiện lipid máu và đường huyết trên mô hình chuột[17]. Các saponin mới (bao gồm pentaglycoside công bố năm 2025) có hoạt tính mạnh hơn acarbose, cho thấy tiềm năng phát triển dược phẩm hạ đường huyết.
Ngoài ra, hoạt tính chống oxy hóa cao (FRAP: 179,229 mg FeSO₄/g chiết xuất) và hàm lượng polyphenol lớn (559,089 mg acid gallic/g) của O. imbricata[18][19] hỗ trợ cho việc dùng cây trong bài thuốc tắm sau sinh nhằm hồi phục sức khỏe và chống nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, một số hợp chất như bis(2‑ethylhexyl) terephthalate có thể là tạp nhiễm từ dụng cụ; vì vậy, quy trình chiết xuất phải được kiểm soát nghiêm ngặt[14].
Tương lai, cần nghiên cứu lâm sàng trên người để xác định liều dùng an toàn, hiệu quả và độc tính lâu dài; đồng thời đánh giá các hợp chất khác (sesquiterpenoid, tetrahydronaphthalene) về khả năng chống viêm và kháng ung thư. Việc tiêu chuẩn hóa cao chiết và phát triển sản phẩm hỗ trợ điều trị đái tháo đường, béo phì và chăm sóc sau sinh từ Dương đầu hứa hẹn đem lại giá trị kinh tế cho cộng đồng địa phương và mở rộng nguồn dược liệu của Việt Nam.
